Có 2 kết quả:

編隊 biān duì ㄅㄧㄢ ㄉㄨㄟˋ编队 biān duì ㄅㄧㄢ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to form into columns
(2) to organize into teams
(3) formation (of ships or aircraft)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to form into columns
(2) to organize into teams
(3) formation (of ships or aircraft)

Bình luận 0